Có 2 kết quả:
解約 jiě yuē ㄐㄧㄝˇ ㄩㄝ • 解约 jiě yuē ㄐㄧㄝˇ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to terminate an agreement
(2) to cancel a contract
(2) to cancel a contract
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to terminate an agreement
(2) to cancel a contract
(2) to cancel a contract
Bình luận 0